Gỗ có thể được phân loại rộng rãi là gỗ mềm và gỗ cứng. Mật độ là một yếu tố quyết định chính đến độ bền của gỗ. Các loại gỗ cứng, dày đặc hơn các loại gỗ mềm, cứng hơn và bền hơn. Tuy nhiên yếu tố cốt lõi quyết định lựa chọn gỗ chưa hẳn là độ cứng mà còn phụ thuộc vào nhiều đặc điểm khác nhau. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về phân loại gỗ và đặc tính của một số loại gỗ trên thị trường.
Phân loại theo đặc điểm
Về đặc điểm, người ta phân thành 2 loại gỗ cứng và gỗ mềm. Thông thường gỗ cứng có giá thanh cao hơn bởi sự bền bỉ và ứng dụng rộng rải.
Gỗ mềm
Gỗ mềm thường đến từ các cây lá kim. Những cây này còn được gọi là cây thường xanh vì lá không rụng cho đến khi cây mới mọc. Cây gỗ mềm thường mọc ở những vùng có khí hậu lạnh. Cây lá kim phát triển nhanh, do đó chúng rẻ hơn so với gỗ cứng. Chúng bền vững hơn vì chúng có thể dễ dàng phát triển. Gỗ mềm có màu vàng hoặc đỏ và ít đắt hơn so với gỗ cứng.
Gỗ cứng
Gỗ cứng đến từ những cây rụng lá có lá rộng, tạo quả hoặc quả hạch và thường không hoạt động vào mùa đông. Gỗ cứng có cấu trúc dày đặc hơn so với gỗ mềm. Gỗ cứng có màu đỏ và nâu sẫm hơn và hơi đắt.
Một số loại gỗ khác
Mục này chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng loại gỗ và tính ứng dụng của chúng trong cuộc sống hằng ngày.
1/ Gỗ thông
Gỗ thông là một loại gỗ mềm mại, gỗ màu trắng hoặc ánh sáng màu vàng đó là ánh sáng trong trọng lượng và thẳng hạt. Nó chống lại sự co ngót, trương nở và cong vênh. Gỗ thông rất dễ tạo hình và ố vàng. Nó phù hợp để sử dụng trong xây dựng nhà, làm đồ nội thất, hộp và đồ trang trí trên tường. Mật độ thông là 352 – 849 kg/m3
2/ Gỗ tuyết tùng
Gỗ tuyết tùng là loại gỗ mềm có nút thắt, có màu nâu đỏ với các đường vân sáng. Tuyết tùng mềm so với các loại gỗ mềm khác. Vân gỗ đồng đều và có khả năng chống sâu mọt, mọt cao. Loại gỗ này thích hợp nhất để đóng tủ, làm tủ ngăn kéo, làm mái che, tủ, sàn và cột điện. Mật độ của gỗ tuyết tùng là 368 – 577 kg/m 3.
3/ Vân sam
Gỗ vân sam rất chắc và cứng. Nó hoàn thiện tốt và có khả năng chống phân hủy thấp. Nó có độ co rút vừa phải và trọng lượng nhẹ. Nó phù hợp cho cột tàu, ghế đẩu, xưởng sản xuất, thang, hộp, thùng và cả thùng chứa. Nó cũng được sử dụng để ốp tường ngoại thất, cổng, vọng lâu, vv. Mật độ của gỗ tuyết tùng là 400 – 705 k /m 3.
4/ Gỗ tếch
Đây là một trong những loại gỗ cứng phổ biến nhất. Nó có màu từ vàng đến nâu sẫm và cực kỳ nặng, chắc, bền, chịu được thời tiết, chống cong vênh và không mục nát. Thường được định hình rõ ràng, gỗ tếch có thể có dạng thớ thẳng. Các loại dầu tự nhiên trong gỗ tếch làm cho chúng chống mối mọt và chống sâu bệnh. Mật độ của gỗ Teak là 740 – 1000 kg/m3.
5/ Gỗ sồi
Là một loại gỗ cứng nặng, chắc, màu sáng. Nó rất dễ dàng để làm việc trên. Nó có khả năng chống ẩm, nấm và nấm men tốt. Nó là một sự lựa chọn tuyệt vời cho đồ nội thất gia đình và văn phòng như giá sách và tủ. Nó cũng được ưa chuộng rộng rãi cho đồ nội thất ngoài trời. Các chuyên gia trang trí nội thất cũng đang sử dụng gỗ sồi để làm sàn, kết cấu khung gỗ và sản xuất ván mỏng. Mật độ của gỗ hồng là 600 – 897 kg/m 3.
6/ Gỗ trầm hương
Gỗ trầm hương có tên khoa học là Agarwood. Trái với các loại gỗ bên trên thường xét đến tính độ bền và các tính năng khác. Trầm hương lại được người sử dụng chú ý bởi đây là loài cây mang tính tâm linh. Đức phật có câu: “mùi trầm hương là mùi có ở thiên thượng và các cõi nước Phật trang nghiêm thanh tịnh”.
Chức năng chính của loại gỗ trầm hương là tẩy uế khí, trừ tà khí và mang may mắn cho chủ gia trên con đường công danh sự nghiệp và mang lại sự bình yên trong tâm hồn. Để mua gỗ trầm hương chính gốc, không phải hàng giả mạo, bạn đọc có thể tham khảo thêm trên các website chính thống, từ đó lựa chọn gỗ trầm hương tốt nhất dưới các sản phẩm đa dạng: Vong tay tram huong, tinh dầu trầm hương, ….
7/ Gỗ tần bì
Là một loại gỗ cứng và nặng. Tro nổi tiếng về độ đàn hồi và sức mạnh của nó. Nó có một thớ nổi bật trông giống như gỗ sồi và có màu từ trắng đến nâu nhạt. Tro được sử dụng rộng rãi cho các khung kết cấu và các đồ nội thất uốn cong bằng hơi nước. Nó được sử dụng để sản xuất guitar, vỏ trống, khung, thiết bị thể thao, thang và gậy bóng chày. Ván trang trí được sản xuất từ tro do các hạt thú vị của nó.
8/ Gỗ óc chó
Đây là một trong những loại gỗ linh hoạt và phổ biến nhất với kết cấu rất mịn. Gỗ có màu nâu sô cô la từ nhạt đến đậm. Đây là một lựa chọn gỗ lý tưởng để chế tác bộ bàn ăn, bàn cà phê, ván lạng, nhạc cụ, cổ phiếu súng và tấm ốp tường. Tỷ trọng của gỗ óc chó là 641 – 689 kg/ m 3.
Trên đây là phân loại gỗ cơ bản nhất, từ đó khách hàng có thể biết được một vài đặc tính của gỗ cũng như nhu cầu phù hợp với loại nào. Mong rằng bài viết trên hữu ích và giúp khách hàng tìm được loại gỗ phù hợp nhất.
Tốt nghiệp cử nhân ngôn ngữ Anh năm 2010, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy về Tiếng Anh. Nguyễn Võ Mạnh Khôi là một trong những biên tập viên về mảng ngoại ngữ tốt nhất tại VerbaLearn. Mong rằng những chia sẽ về kinh nghiệm học tập cũng như kiến thức trong từng bài giảng sẽ giúp độc giả giải đáp được nhiều thắc mắc.